1 | Vật liệu kẹp (Material of terminal) | Nhôm | |
2 | Chiều dài kẹp (Length of clamp – L) | Mm | 65 ±0.2 |
3 | Chiều cao kẹp (Heigth of clamp – H) | Mn | 23±0.2 |
4 | Chiều rộng kẹp (Width of clamp – W) | Mm | 40±0.2 |
5 | Kích thước bản cho phép/Maximum of conductor | Mm | 26x8mm |