1 | Vật liệu kẹp (Material of clamp) | Nhôm | |
2 | Kích thước kẹp (Dimension of clamp) | Mm | 50 ±0.2 |
3 | Bề dày kẹp (Thickness of clamp) | Mm | 13±0.5 |
4 | Chiều dài cánh kẹp (L) (Length of clamp) | Mm | 50 ±0.5 |
5 | Kích thước luồn dây dẫn (Size of conductor) | Mm | (25x3)±0.2 |